Có 2 kết quả:

牲殺 sinh sát生殺 sinh sát

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm thịt súc vật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cho sống và bắt chết. Chỉ cái quyền lớn, nắm giữ cả đến mạng sống của người khác: » Mặc lòng sinh sát bắt tha uy quyền « ( Hạnh thục ca ).